Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoảng cách
[khoảng cách]
|
distance; space
The distance between two house pillars must not be too long
The standard gauge
(nghĩa bóng) gap; gulf
There is still a wide gap between our cities and rural areas
To bridge/reduce/narrow the gap between cities and rural areas